Chi tiết sản phẩm

A/TT100-LTS-4-4X-10′ – Transmitter Freezer

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều kiện Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Transmitter w/ 100 Ohm RTD, 2″ Freezer Probe 316SS, NEMA 4X Enclosure, 10′, 4-20mA Output

Ứng dụng sản phẩm

  • Đơn vị máy trên mái nhà
  • Giám sát nhiệt độ không khí pha trộn/ra khỏi/đến từ
  • Trung tâm dữ liệu
  • Bệnh viện

Mô tả chi tiết

Transmitter Supply Voltage | Supply Current: +13.5 to 32 VDC into 250 Ohm Load (Reverse Polarity Protected) | 25 mA minimum
+18.5 to 32 VDC into 500 Ohm Load
Maximum Load Resistance: Terminal Voltage – 8.5 V | 0.020 A | (775 Ohms @ 24 VDC)
Output Signals: Current: 4-20 mA (2-Wire Loop Powered)
Voltage: 1-5 VDC or 2-10 VDC (3-Wires)
TT Calibrated Accuracy | Linearity: Temp. Spans 500ºF (260ºC): +/- 0.5%
TT Temperature Drift: Temp. Spans 100ºF (38ºC): +/- 0.02%
TTM100/TTM1K NIST Certification Points: 3 Point NIST: 20%, 50% & 80% of span | 5 Point NIST: 20%, 35%, 50%, 65%, 80% of span
TT Warm Up Time | Warm Up Drift: 10 Minutes | +/- 0.1%
Operating TT Temperature Range: -40ºF (-40ºC) to 185ºF (85ºC)
Storage Temperature Range: -40ºF (-40ºC) to 185ºF (85ºC)
Operating Humidity Range: 0 to 95%, non-condensing
Calibrated Temperature Spans: Minimum Temp. Span: 50ºF (28ºC) | Maximum Temp. Span: 1000ºF (538ºC)
Matched Calibrated Temperature Spans (A/TTM models) Range: -45 to 155ºC (-49 to 311ºF)
Connections | Wire Size: Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 AWG (1.31 mm2) to 26 AWG (0.129 mm2)
Terminal Block Torque Rating: 0.5 Nm nominal
Sensor Type | Sensor Curve: Platinum RTD | Linear, PTC (Positive Temperature Coefficient)
Number Wires: Three Conductors (White and Two Red Wires); Polarity Sensitive (Red wires tied together)
Sensor Output @ 0ºC (32ºF): A/TT/TTM100-LTS Series: 100 Ohms nominal
A/TT/TTM1K-LTS Series: 1000 Ohms nominal
Platinum RTD Tolerance Class: Class B
Sensor Accuracy: Accuracy Formula: +/- ºC = (+/- 0.30ºC + (0.005 x |t|))
-200°C (-328°F): +/- 1.30°C (+/- 2.43°F) | 0°C (-32°F): +/- 0.30°C (+/- 0.54°F)
Platinum RTD Response Time (63% Step Change): A/TT/TTM100-LTS Series: In still air: 3:40 (Min:Sec) In water: 19 (Sec)
A/TT/TTM1K-LTS Series: In still air: 3:50 (Min:Sec) In water: 22 (Sec)
Temperature Coefficient: 3850 ppm / ºC | DIN EN 60751 (IEC 751)
Platinum RTD Din Standard: DIN EN 60751 (IEC 751)
Platinum RTD Stability: < 0.04% @ 1000 hours @ 400ºC (752ºF)
Sensor Operating Temperature Range: -198 to 150ºC (-324 to 302ºF)
Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): “-GD” Enclosure: -40 to 121ºC (-40 to 250ºF); Galvanized Steel; NEMA 1 (IP10)
“-BB” Enclosure: Aluminum, -40 to 121ºC (-40 to 250ºF), Plenum Rated, NEMA 3R (IP 14)
“-4X” Enclosure: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF); Polystyrene Plastic; UL94-V2; NEMA 4X (IP 66)
Cable Gland (Fitting) Size | Hole Size | Material: PG7 | 15 mm (0.591”) | Polyamide 6
Cable Gland Sleeve Material | Wire Clamping Size: Neoprene | 0.098” (2.5 mm) to 0.256” (6.5 mm)
Cable Gland IP Rating | Torque Rating: IP 68 (NEMA 6P) | 2.5 Nm (22.127 lb. inch)
Probe Material | Length | Diameter: 316 Stainless Steel | 2” (50.8 mm) | 0.1875” (4.76 mm) nominal
Lead Length: 10’ (3.05 m) or 30’ (9.15 m)
Conductor Size | Conductor Material: 24 AWG (0.51 mm) | Silver Plated Copper
Lead Wire Insulation | Jacket Color: FEP/FEP (Teflon) Jacketed Cable | White
Product Weight: A/TT/TTMxxx-LTS-BB-10’: 0.84 lbs (0.39 kg)
A/TT/TTMxxx-LTS-BB-30’: 1.04 lbs (0.48 kg)
A/TT/TTMxxx-LTS-4X-10’: 0.42 lbs (0.19 kg)
A/TT/TTMxxx-LTS-4X-30’: 0.62 lbs (0.29 kg)
A/TT/TTMxxx-LTS-GD-10’: 0.73 lbs (0.32 kg)
A/TT/TTMxxx-LTS-GD-30’: 0.93 lbs (0.43 kg)
Agency Approvals: CE, UKCA, WEEE, RoHS

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7