Chi tiết sản phẩm

A/100-3W-PO-2″-CHP – Connection Head Probe

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo điều khoản giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

100 Ohm (Ba dây) RTD, Cảm biến đầu kết nối, 1/2″ X 1/2″ NPT, 2″

Số phần thay thế: A/100-3W-PO-2″-EXPL

Ứng dụng sản phẩm

  • Đơn vị mái nhà
  • Cảm biến nhiệt độ đường ống khí cung cấp/xả/điều chỉnh/khí thoát
  • Cảm biến nhiệt độ sự ngâm
  • Mô tả chi tiết

    Product specifications
    THERMISTOR SPECS
    Sensor Type | Sensor Curve: Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Sensor Output @ 25ºC (77ºF): Thermistor: A/AN (Type III): 10KΩ nominal | White/White, A/CP (Type II): 10KΩ nominal | White/Green, A/CP-HT (Type II): 10KΩ nominal | White/Green, A/10K-E1: 10KΩ nominal | Gray/Orange, A/3K: 3KΩ nominal | White/Brown, A/20K: 20KΩ nominal | Brown/Blue, A/1.8K: 1.8KΩ nominal | Red/Yellow
    Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): Thermistor: +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF), A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF), A/CP-HT: +/- 1%
    Power Dissipation Constant: Thermistor: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 and A/CP-HT Series: 2 mW/ºC
    PLATINUM RTD SPECS
    Sensor Type | Sensor Curve: Platinum RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient)
    Number Wires: A/100/1K-2W-PO-4”: Two (Non-Polarity Sensitive) | A/100/1K-3W-PO-4”: Three (Polarity Sensitive)
    Sensor Output @ 0ºC (32ºF): RTD: A/100-xW-PO-4”: 100 Ohms nominal, A/1K-xW-PO-4”: 1000 Ohms nominal
    Sensor Accuracy: RTD: +/- 0.06% Class A | (Tolerance Formula: +/- ºC = (0.15ºC + (0.002 * |t|)) where |t| is the absolute value of Temperature above or below 0ºC in ºC), -40ºC (-40ºF): +/- 0.23ºC (+/- 0.414ºF), 0ºC (32ºF): +/- 0.15ºC (+/- 0.27ºF), 120ºC (248ºF): +/-0.39ºC (+/-0.71ºF)
    Din Standard | Temperature Coeffcient: RTD: DIN EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC
    Stability: +/- 0.03% after 1000 Hours @ 300ºC (572ºF)
    Self-Heating | Maximum Operating Current: RTD: 100 Ohm RTD: 7 mW/ºC (Still Air) | 5 mA, 1K Ohm RTD: 4 mW/ºC (Still Air) | 3 mA
    General Specs
    Self-Heating | Maximum Operating Current: 0.3ºC/mW (Still Air) | 5 mA
    Response Time (63% Step Change): 10 Seconds nominal
    Operating Temperature Range: Thermistor: -40 to 150ºC (-40 to 302ºF) | A/CP-HT: -40 to 200ºC (-40 to 392ºF), RTD: -40 to 200ºC (-40 to 392ºF)
    Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Probe Material: 304 Stainless Steel
    Process Fitting Size: ½” NPT (National Pipe Tapered) Male Thread
    Lead Length: 14” (35.6 cm) or 24” (61 cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: 2” = 0.284 lbs (129g) | 4” = 0.302 lbs (137g) | 6” = 0.32 lbs (145g) | 8” = 0.337 lbs (153g) | 12” = 0.357 lbs (162g) | 18” = 0.377 lbs (171g)
    Agency Approvals: UKCA, CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7