Chi tiết sản phẩm

A/1K-NI-PO-8 – Nickel Probe Only

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều kiện Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

1.000 Ohm Nickel RTD, Chỉ cảm biến, 8″

Ứng dụng sản phẩm

– Đơn vị mái
– Cảm biến nhiệt độ ống dẫn khí cung cấp/ xả/ hồi/ kết hợp/ thoát
– Cảm biến nhiệt độ ngâm
– Cảm biến nhiệt độ thay thế

Mô tả chi tiết

Sensor Type | Sensor Curve: Nickel RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient)
Number Sensing Points: One
Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
Sensor Output @ 25ºC (77ºF): 1000 Ohms nominal | (Red/Red)
Sensor Accuracy: -40ºC (-40ºF): +/- 1.52ºC (+/- 2.73ºF) | 0ºC (-40ºF): +/- 0.4ºC (+/- 0.72ºF) | 21.1ºC (70ºF): +/- 0.17ºC (+/- 0.34ºF) | 54.4ºC (130ºF): +/- 0.56ºC (+/- 1.00ºF) | 121ºC (250ºF): +/- 1.25ºC (+/- 2.25ºF)
Din Standard | Temperature Coefficient: Din 43760 | 6370 ppm/ºC
Stability: +/- 0.05% after 1000 Hours @ 150ºC (302ºF)
Response Time (63% Step Change): 8 Seconds nominal
Power Dissipation Constant: 0.3ºC/mW (Still Air) | 5 mA
Operating Temperature Range: -40 to 121ºC (-40 to 250ºF)
Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
Probe Material: 304 Stainless Steel
Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
Operating Temperature Range: -55°C (-67°F) to 200°C (392°F)
Conductor Material: Silver Plated Copper
Rated Application: Suitable for Indoor and Outdoor (wet) location. Oil, Moisture, Acids, Oils and Moisture Resistant
Lead Length | Conductor Size: 4”, 6” and 8” Probes: 14” (35.6 cm) | 12” and 18” Probes: 24” (61cm) | 22 AWG (0.65mm)
Lead Wire Insulation | Wire Rating: CL2P: FEP (Fluorinated Ethylene Propylene) | TYPE CL2P – TYPE CMP 22 AWG (UL), C(UL) FEP/FEP E130356 ROHS
Operating Temperature Range: CL2P: -80°C (-112°F) to 150°C (302°F)
Conductor Material: CL2P: Tinned Copper
Rated Application: CL2P: Suitable for Indoor and Outdoor (wet) locations. Oil, Gas, Sunlight, Abrasion Acid Resistant
Probe Diameter: 0.250″ (6.35mm)
Product Weight: 4″ = 0.028 lbs. (12.7g) | 6″ = 0.036 lbs. (16.3g) | 8″ = 0.044 lbs. (20g) | 12″ = 0.066 lbs. (29.9g) | 18″ = 0.09 lbs. (40.8g)
Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7