Chi tiết sản phẩm

A/AN-BC-INW-4″-PB – Thermistors Immersion

Sản phẩm này được bảo hành bởi ACI trong vòng Năm (5) Năm theo hợp đồng bảo hành giới hạn của họ.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

10,000 Ohm Thermistor với 11K Shunt, Ngâm, Không Ống, 4″, Vỏ Nhựa

Ứng dụng sản phẩm

  • Hệ thống nước lạnh
  • Hệ thống nước nóng
  • Máy nước nóng
  • Bơm
  • Máy nén
  • Máy làm lạnh

Mô tả chi tiết

Sensor Type: Thermistor
Sensor Curve: Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
Number Sensing Points: One
Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
Sensor Accuracy: +/-0.2ºC (+/-0.36ºF)
A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF)
A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
Response Time (63% Step Change): 10 Seconds nominal
Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC
A/1.8K Series: 1 mW/ºC
A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
Operating Temperature Range: -40 to 150ºC (-40 to 302ºF)
Enclosure Temperature Rating: “-GD” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Galvanized Steel, NEMA 1 (IP10)
“-PB” Enclosure: -30 to 100ºC (-22 to 212ºF), ABS Plastic, UL94-5VB, Plenum Rated
“-BB” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Aluminum, NEMA 3R (IP14)
“-4X” Enclosure: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), Polystyrene Plastic, NEMA 4X (IP66)
Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
Probe Diameter: 0.250″ (6.35mm)
Thermowell Material | Bore Diameter: 304 Series Stainless Steel | 0.260″
Conductor Material: Silver Plated Copper
Agency Approvals: CE, UKCA, RoHS2, WEEE

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7