Chi tiết sản phẩm
A/AN-D-12″-GD – Thermistors Duct
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều khoản Bảo hành Hạn chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
10.000 Ohm Thermistor (Loại III), Ống, 12″, Hộp Bằng Kẽm
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
Công suất phát tỏa nhiệt (Power Dissipation Constant): | 3 mW/ºC, A/1.8K Series: 1 mW/ºC, A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC |
Đường cong cảm biến (Sensor Curve): | Không tuyến tính, NTC (Hệ số nhiệt độ âm) |
Số điểm cảm biến (Number Sensing Points): | Một |
Số dây (Number Wires): | Hai (Không phân biệt cực) |
Độ chính xác cảm biến (Sensor Accuracy): | +/-0.2ºC (+/-0.36ºF), A/10K-E1 Series: +/-0.3ºC (+/-0.54ºF), A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF) |
Ổn định (Stability): | Có thể thay đổi tùy theo cảm biến; Liên hệ ACI để biết thêm thông tin về cảm biến cụ thể |
Thời gian phản ứng (63% đổi không): | 10 giây (ước lượng) |
Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): | -40ºC (-40ºF) đến 150ºC (302ºF) |
Xếp hạng nhiệt độ vỏ (Enclosure Temperature Rating): | “-GD” Enclosure: -40 đến 115ºC (-40 đến 239ºF), Thép mạ kẽm, NEMA 1 (IP10) |
Dải nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature Range): | -40 đến 85ºC (-40 đến 185ºF) |
Dải độ ẩm hoạt động (Operating Humidity Range): | 10 đến 95% RH, không ngưng tụ |
Chất liệu đầu dò (Probe Material): | Thép không gỉ 304 |
Đường kính đầu dò (Probe Diameter): | 0.250” (6.35mm) |
Chất liệu ống nối | Xếp hạng chống cháy (Fitting Material | Flammability Rating): | Polyamide 66 (Nilon Hiệu suất cao) | UL94-HB |
Chất liệu đế bọt | Xếp hạng chống cháy (Foam Pad Material | Flammability Rating): | Polyme Neoprene/EPDM/SBR | UL94-HBF; FMVSS-302; MIL-R-6130C |
Chiều dài dây dẫn | Kích thước dây (Lead Length | Conductor Size): | 4”, 6” và 8” Probes: 14” (35.6 cm) | 22 AWG (0.65 mm), 12” và 18” Probes: 24” (61 cm) | 22 AWG (0.65 mm) |
Chất liệu dẫn | Phê duyệt của cơ quan (Conductor Material | Agency Approvals): | Bạc mạ Của chất đồng, CE, UKCA, RoHS2, WEEE |
Chất liệu dây dẫn cách điện | Xếp hạng dây (Lead Wire Insulation | Wire Rating): | Plastic Teflon ets (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm