Chi tiết sản phẩm

A/100KS-O-EH – Thermistors Outside Air

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm bởi ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

100.000 Ohm Thermistor, Nhiệt kế, Vỏ Euro

Ứng dụng sản phẩm

  • Đo nhiệt độ ngoại trời
  • Các cơ sở lưu trữ lạnh
  • Môi trường điểm sương/ca làm đóng sương cao
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type | Sensor Curve: Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
    Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): A/1.8K: 1.8KΩ nominal | (Red/Yellow)
    A/2252: 2.252KΩ nominal | (White/Red)
    A/3K: 3KΩ nominal | (White/Brown)
    A/5K: 5KΩ nominal | (Red/Gray)
    A/AN (Type III): 10KΩ nominal | (White/White)
    A/AN-BC: 5.238KΩ nominal | (White/Yellow)
    A/CP (Type II): 10KΩ nominal | (White/Green)
    A/CSI: 10KΩ nominal | (Green/Yellow)
    A/10KS: 10KΩ nominal | (White/Blue)
    A/10K-E1: 10KΩ nominal | (Orange/Gray)
    A/20K: 20KΩ nominal | (Brown/Blue)
    A/50K: 50KΩ nominal | (Brown/Yellow)
    A/100KS: 100KΩ nominal | (Black/Yellow)
    Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/-0.3ºC (+/-0.54ºF)
    A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
    Response Time (63% Step Change): 25 Seconds nominal
    Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): “-EH” Enclosure: PC/ASA Plastic w/ UV Protectant; -40 to 88ºC (-40 to 190ºF); UL94-V0
    “-4X” Enclosure: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
    “-BB” Enclosure: Aluminum, -40 to 121ºC (-40 to 250ºF), NEMA 3R
    Operating Temperature Range: -40 to 70ºC (-22 to 158ºF)
    Storage Temperature Range: -40 to 70ºC (-22 to 158ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 100% RH
    Lead Length | Conductor Size: 14” (35.6cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: A/XX-O-EH: 0.46 lbs. (0.21kg)
    A/XX-O-4X: 0.38 lbs. (0.17kg)
    A/XX-O-BB: 0.76 lbs. (0.35kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7