Chi tiết sản phẩm

A/1K-3W-O-EH – Platinum RTD Outside Air

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo điều khoản giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

1.000 Ohm (Ba dây) RTD, Nhiệt độ bên ngoài, Vỏ bảo vệ châu Âu

Ứng dụng sản phẩm

  • Đo nhiệt độ không khí bên ngoài
  • Các cơ sở lưu trữ lạnh
  • Môi trường Điểm sương/các môi trường ngưng tụ
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type | Sensor Curve: Platinum RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: A/100-2W-xx-O Series and A/1K-2W-xx-O Series: Two (Non-Polarity Sensitive)
    A/100-3W-xx-O Series and A/1K-3W-xx-O Series: Three (Polarity Sensitive)
    Sensor Output @ 0ºC (32ºF): A/100-xW-xx-O Series: 100 Ohms nominal | A/1K-xW-xx-O Series: 1000 Ohms nominal
    Sensor Accuracy: +/- 0.06% Class A (Tolerance Formula: +/- ºC = (0.15ºC + (0.002 * |t|)) where |t| is the absolute value of Temperature above or below 0ºC in ºC)
    -40ºC (-40ºF): +/- 0.23ºC (+/- 0.414ºF) | 0ºC (32ºF): +/- 0.15ºC (+/- 0.27ºF)
    70ºC (158ºF): +/- 0.29ºC (+/- 0.53ºF)
    Din Standard | Temperature Coefficient: DIN EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC
    Stability: +/- 0.03% after 1000 Hours @ 300ºC (572ºF)
    Response Time (63% Step Change): 25 Seconds nominal
    Self-Heating | Maximum Operating Current: 100 Ohm RTD: 7 mW/ºC (Still Air) | 5 mA
    1K Ohm RTD: 4mW/ºC (Still Air) | 3 mA
    Operating Temperature Range: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF)
    Storage Temperature Range: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 100% RH, Condensing
    Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): “-EH” Enclosure: PC/ASA Plastic w/ UV Protectant; -40 to 88ºC (-40 to 190ºF); UL94-V0
    “-4X” Enclosure: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
    “-BB” Enclosure: Aluminum, -40 to 121ºC (-40 to 250ºF), NEMA 3R
    Lead Length | Conductor Size: 14” (35.6cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched (PTFE) Teflon Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: A/100/1K-xx-O-EH: 0.46 lbs. (0.21kg) | A/100/1K-xx-O-4X: 0.38 lbs. (0.17kg)
    A/100/1K-xx-O-BB: 0.76 lbs. (0.35kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7