Chi tiết sản phẩm

A/AN-R-EXPL – Thermistors Hazardous

Sản phẩm này được bảo hành trong năm (5) năm theo hợp đồng giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

10,000 Ohm Thermistor (Loại III), Nguy hiểm, Phòng (R), 2″

Ứng dụng sản phẩm

  • Môi trường nguy hiểm
  • Ứng dụng cảm biến công nghiệp
  • Hệ thống xả
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type | Sensor Curve: Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
    Sensor Output @ 25ºC (77ºF): A/AN (Type III): 10KΩ nominal | White/White
    A/CP (Type II): 10KΩ nominal | White/Green
    A/CP-HT (Type II): 10KΩ nominal | White/Green
    A/10K-E1: 10KΩ nominal | Gray/Orange
    A/1.8K: 1.8KΩ nominal | Red/Yellow
    A/3K: 3KΩ nominal | White/Brown
    A/20K: 20KΩ nominal | Brown/Blue
    Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF)
    A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Sensor Accuracy: A/CP-HT: +/- 1%
    Response Time (63% Step Change): 10 Seconds nominal
    Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 and A/CP-HT Series: 2 mW/ºC
    Enclosure Specifications (Material, Operating Temperature, NEMA Ratings): “-D” Enclosure: Feraloy® Iron Alloy, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG
    “-I or -INW” Enclosure: Feraloy® Iron Alloy, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG
    “-R” Enclosure: Copper-Free Aluminum, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG
    Enclosure Explosion Proof Rating: CL. I, Div. 1 & 2, Groups A, B, C, D
    Enclosure Dust-Ignition Proof Rating: CL. II, Div. 1, Groups E, F, G
    Enclosure Raintight | Wet Locations Ratings: CL. II, Div. 2, Groups F, G | CL. III
    Enclosure UL | CSA Standards: UL 1203 | CSA C22.2 No. 30
    Sensing Temperature Operating Range: -40 to 150ºC (-40 to 302ºF) | A/CP-HT: -40 to 200ºC (-40 to 392ºF)
    Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Enclosure Hubs | Hub Size: Two | 1/2” NPT Female Hubs
    Probe Diameter: 0.250” (6.35mm)
    Sensor Threads: ½” NPT (National Pipe Tapered) Thread
    Probe Material: 304 Stainless Steel
    Thermowell Material | Bore Diameter: 304 Stainless Steel | 0.260”
    Thermowell Instrument Thread | Process Thread: ½” NPS (National Pipe Straight) Female Thread | ½” NPT (National Pipe Tapered) Male Thread
    Lead Length | Conductor Size: 14” (35.6 cm) or 24” (61 cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: Room: 1.8 lbs, Duct: 4.4 lbs, Immersion: 4.75 lbs
    Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7