Chi tiết sản phẩm
Q5-O2-25V-O-X – Q5 B5 Series
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Hai (2) Năm theo Điều Khoản Bảo Hành Hạn Chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Sensor thông minh, Oxygen, 0-25%V, 3 SPDT Relays, NEMA 4X, 4-20mA, 2-10V, hoặc Modbus RTU.
Ứng dụng sản phẩm
– Phòng cơ khí
– Kho
– Nhà máy lạnh
– Các nhà máy công nghiệp
– Giám sát quy trình
– Phát hiện rò rỉ
– Bãi đỗ xe
– Các cơ sở bảo trì ô tô/xe tải
– Ngành công nghiệp dầu khí
Mô tả chi tiết
Đặc điểm sản phẩm | Thông số |
---|---|
Supply Voltage: |
Q5: VDC Supply Voltage: 24 VDC nominal (+18 to 30 VDC) (AC Power must not be grounded) Q5: VAC Supply Voltage: 24 VAC nominal (+15 to 24 VAC, AC Power must not be grounded) B5: VDC Supply Voltage: 24 VDC nominal (+18 to 30 VDC) (AC Power can be grounded or non-grounded) B5: VAC Supply Voltage: 24 VAC nominal (+15 to 24 VAC, AC Power must not be grounded) |
Fuse Protection: | 0.750A Polyswitch; (Resets after fault is cleared & power to circuit is removed) |
Supply Current / Power Consumption: | 0.3A maximum | 8.4 VA |
Analog Outputs: | Q5 ONLY: Analog: 4-20 mA, 1 to 5 VDC or 2 to 10 VDC (All Analog Output Signals require 4-Wires) |
Maximum Load Resistance: | Q5 ONLY: 4-20 mA Output: 600 Ohms maximum | 1-5 VDC or 2-10 VDC: 3000 Ohms minimum |
Communication Protocols: |
Q5 Communication Protocols: RS-485 Modbus RTU / OptoMux (Proprietary QEL Controller Protocol) B5 Communication Protocols: RS-485 Serial BACnet MS/TP (Master and Slave; Default: Master) |
Supported Baud Rates: |
Q5: 1200, 2400, 4800, 9600, 14400, 19200, 28800, 38400, 57600, 76800 Bits/Second (Default: 4800) B5: 9600, 19200, 38400, 76800 Bits/Second (Default: 38400) |
Factory Calibration Range: | See Gas Sensor Selection & Specification Table on back of data sheet |
Display: | LCD Graphic Display with backlight (Displays: TWA, STEL and Concentration) |
Keypad: | Three Capacitive Touch sensing keys |
Relays / Contact Type / Relay Contact Ratings: | Three | SPDT (Form C) Dry Contacts | 1.0A max. @ 30 VDC or 0.3A max. @ 125 VAC (Resistive Loads) |
Relay Life Expectancy: |
Mechanical: 50,000,000 operations minimum @ 36,000 operations/hour Electrical: 200,000 operations minimum @ rated load |
Status LED Indication: | Two Green LEDs (Tx/Rx Communication Status); Three Red LEDs (Relays 1, 2, & 3) |
Buzzer: | 80 dB at 3.94” (10 cm), 2700 Hz (3 Programmable Tones) |
Warm Up Time: | 24 Hours (Allow 24 hours before calibrating sensor after installation) |
Sensor Type: | See Sensor Technology Type in Table on back of Product Data Sheet |
Sensor Gas Types: | Combustible, Toxic Gases/Oxygen Sensor & Infrared |
Coverage Area / Mounting Height: | See Gas Sensor Selection & Specification Table on back of data sheet |
Sensor Life: |
Toxic/Electrochemical Sensors: 2 to 3 Years, typical; Oxygen/Hydrogen Sensors: 18 months, typical Combustible/Catalytic: 3 to 5 years, typical; CO 7 years, typical |
Unit Shelf Life: |
Electrochemical (Toxic) Sensors: 6 months from date of purchase Catalytic (Combustible) Sensors: 1 year from date of purchase |
Replacement Sensor Modules: | See additional on-line Product Literature or Contact ACI |
Recommended Maintenance: |
Combustible Sensors: Accuracy & Bump test every 3 months or as required by Code Toxic Sensors: Accuracy & Bump test every 6 months or as required by Code Oxygen/Hydrogen (Toxic): Calibrate every 3 months |
Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): | Plastic Enclosure; Polycarbonate Lexan; UL94 V-0, NEMA 4, 4X, 12 and 13 (IP66) |
Operating Environment: | Indoor Environment only |
Enclosure Knockouts: | 3/4″ Knockouts (accepts 1/2″ Conduit Fittings) |
Operating Temperature / RH: | See Sensor Selection & Specification Table on back of data sheet | 5 to 95% RH, non-condensing |
Operating Atmospheric Pressure: |
14.696 psi (1.0132 bar) +/- 10% Note: When installed @ > 3000′ above sea level, the gas transmitters must be verified for accuracy & re-calibrated as needed after installation |
Storage Temperature | RH Range: | 32 to 68°F (0 to 20°C) | 5 to 95% RH, non-condensing |
Connections | Wire Size: | De-pluggable Screw Terminal Blocks | 16 to 24 AWG (0.2047 to 1.301 mm) Shielded Twisted Pair |
Communications Cable: | Belden 9841 or Equivalent, 120 Ohms Input Impedance |
Terminal Block Torque Rating: | 0.37 ft-lb (0.502 Nm) Nominal |
Agency Approvals: |
RoHS, cETLus Listed, Safety requirement for Electrical Equipment for Measurement, Control & Laboratory Use Part 1: CAN/CSA-22.2 No. 61010-1 Third Edition, Dated May 11, 2012; General Requirements UL 61010-1 Third Edition, Dated May 11 2012 Q5C-CO & B5C-CO only: UL 2075 Gas & Vapor Detectors & Sensors (ETL Control# 4010204) |
Product Weight: | 1.00 lbs. (0454 kg) |
Product Dimensions: | 5.91″ (150 mm) x 3.54″ (90 mm) x 2.56″ (65 mm) |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm