Chi tiết sản phẩm

A/1.8K-BP-20’CL2P – Thermistor Bullet Probe

Được bảo hành bởi ACI trong vòng Năm (5) Năm.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

1.800 Ohm Thermistor, Đầu Dò Đạn, 1″, Dây 20′ Plenum

Ứng dụng sản phẩm

  • Đơn vị mái tôn
  • Nhiệt độ ống thoát/đưa vào/đảo chiều/khí hỗn hợp
  • Cảm biến nhiệt độ từ xa
  • Mô tả chi tiết

    Đặc điểm sản phẩm Sensor Type: Thermistor
    Đồ thị cảm biến Sensor Curve: Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Số điểm cảm biến Number Sensing Points: One
    Độ chính xác 0-70ºC (32-158ºF) Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF) A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Ổn định Stability: Sensor Dependent; Liên hệ ACI để biết thêm thông tin về cảm biến cụ thể.
    Thời gian phản ứng (Thay đổi 63%) Response Time (63% Step Change): 10 Seconds nominal
    Hằng số tiêu thụ năng lượng Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
    Chất liệu đầu dò Probe Material: 304 Stainless Steel
    Dải nhiệt độ hoạt động Operating Temperature Range: -40 to 150ºC (-40 to 302ºF)
    Dải nhiệt độ lưu trữ Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
    Dải độ ẩm hoạt động Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, không ngưng tụ nước
    Chiều dài dây dẫn | Kích cỡ dây dẫn Lead Length | Conductor Size: 24” (61cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Cách điện dây dẫn | Đánh giá dây Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Loại E)
    Chất liệu dẫn Conductor Material: Silver Plated Copper
    Kích thước sản phẩm Product Dimensions: 1.00” (25.4mm) x 0.250” (6.35 mm)
    Trọng lượng sản phẩm Product Weight: 0.02 lbs. (9.07g)
    Phê duyệt cơ quan Agency Approvals: CE, UKCA, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7