Chi tiết sản phẩm

A/CP-S-GD – Thermistors Strap On

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo Điều khoản Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

10.000 Ohm Thermistor (Loại II), Cài đặt dây, Hộp bọc mạ kẽm

Ứng dụng sản phẩm

  • Cảm biến nhiệt độ không gian
  • Ứng dụng cảm biến trang trí trên tường
  • Các tòa nhà văn phòng
  • Trường học
  • Các trường đại học
  • Các tòa nhà thương mại
  • Cơ hội OEM (Original Equipment Manufacturer)

Mô tả chi tiết

Sensor Type: Thermistor
Sensor Curve: Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
Number Sensing Points: One
Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): A/1.8K: 1.8KΩ nominal | (Red/Yellow), A/3K: 3KΩ nominal | (White/Brown), A/AN (Type III): 10KΩ nominal | (White/White), A/AN-BC: 5.238KΩ nominal | (White/Yellow), A/CP (Type II): 10KΩ nominal | (White/Green), A/CSI: 10KΩ nominal | (Green/Yellow), A/10KS: 10KΩ nominal | (White/Blue), A/10K-E1: 10KΩ nominal | (Gray/Orange), A/20K: 20KΩ nominal | (Brown/Blue), A/50K: 50KΩ nominal | (Brown/Yellow), A/100KS: 100KΩ nominal | (Black/Yellow)
Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/-0.3ºC (+/-0.54ºF); A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
Response Time (63% Step Change): 30 Seconds nominal
Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): A/XX-S-GD: Galvanized Steel, -40 to 93ºC (-40 to 200ºF), NEMA 1 (IP 10), A/XX-S-PB: ABS Plastic, -30 to 85ºC (-22 to 185ºF), UL94-HB, Plenum Rated, A/XX-S-4X: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
Storage Temperature Range: -40 to 80ºC (-40 to 176ºF)
Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
Pipe Sizes Accepted: A/X-S-XX: 1 1/4” (32mm) to 4” (100mm); A/X-S10-XX: 2” (50mm) to 10” (250mm)
Foam Pad Material | Flammability Rating: Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HF1; MIL-R-6130C; FMVSS-302
Lead Length | Conductor Size: A/XX-S-XX: 14” (35.6cm) | A/XX-S10-XX: 22 AWG (0.65mm)
Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
Conductor Material: Silver Plated Copper
Product Weight: A/XX-S-GD: 0.80 lbs. (0.37kg) | A/XX-S-PB: 0.40 lbs. (0.18kg) | A/XX-S-4X: 0.55 lbs. (0.25kg)
Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7