Chi tiết sản phẩm

A/100KS-S-4X – Thermistors Strap On

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Hợp đồng Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

100.000 Ohm Thermistor, Strap On, Bảo Vệ NEMA 4X

Ứng dụng sản phẩm

  • Đơn vị mái
  • Nhiệt độ ống thoát/đường cấp/đường trả/đường không khí hỗn hợp
  • Cảm biến nhiệt độ từ xa
  • Hệ thống dẫn nước
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type: Thermistor
    Sensor Curve: Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
    Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): A/1.8K: 1.8KΩ nominal | (Red/Yellow)
    A/3K: 3KΩ nominal | (White/Brown)
    A/AN (Type III): 10KΩ nominal | (White/White)
    A/AN-BC: 5.238KΩ nominal | (White/Yellow)
    A/CP (Type II): 10KΩ nominal | (White/Green)
    A/CSI: 10KΩ nominal | (Green/Yellow)
    A/10KS: 10KΩ nominal | (White/Blue)
    A/10K-E1: 10KΩ nominal | (Gray/Orange)
    A/20K: 20KΩ nominal | (Brown/Blue)
    A/50K: 50KΩ nominal | (Brown/Yellow)
    A/100KS: 100KΩ nominal | (Black/Yellow)
    Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/-0.3ºC (+/-0.54ºF);
    A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Response Time (63% Step Change): 30 Seconds nominal
    Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
    Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): A/XX-S-GD: Galvanized Steel, -40 to 93ºC (-40 to 200ºF), NEMA 1 (IP 10)
    A/XX-S-PB: ABS Plastic, -30 to 85ºC (-22 to 185ºF), UL94-HB, Plenum Rated
    A/XX-S-4X: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
    Storage Temperature Range: -40 to 80ºC (-40 to 176ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Pipe Sizes Accepted: A/X-S-XX: 1 1/4” (32mm) to 4” (100mm); A/X-S10-XX: 2” (50mm) to 10” (250mm)
    Foam Pad Material | Flammability Rating: Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HF1; MIL-R-6130C; FMVSS-302
    Lead Length | Conductor Size: A/XX-S-XX: 14” (35.6cm) | A/XX-S10-XX: 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: A/XX-S-GD: 0.80 lbs. (0.37kg) | A/XX-S-PB: 0.40 lbs. (0.18kg) | A/XX-S-4X: 0.55 lbs. (0.25kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7