Chi tiết sản phẩm
A/TT1K-HT-INW-4″-2-BB – High Temp Immersion
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo hợp đồng giới hạn của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Transmitter có RTD 1.000 Ohm, chịu nhiệt cao, không có ống chứa, 4″, vỏ NEMA 3R, đầu ra 2-10VDC
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
Transmitter Supply Voltage | Supply Current: | +8.5 to 32 VDC (Reverse Polarity Protected) | 25 mA minimum |
250 Ohm Load: +13.5 to 32 VDC | |
500 Ohm Load: +18.5 to 32 VDC | |
Maximum Load Resistance: | (Terminal Voltage – 8.5 V) | 0.020 A |
Output Signals: | Current: 4-20 mA (2-Wire Loop Powered) |
Voltage: 1-5 VDC or 2-10 VDC (3-Wires) | |
Calibrated Accuracy | Linearity: | Temp. Spans 500ºF (260ºC): +/- 0.5% |
Thermal Drift: | Temp. Spans 100ºF (38ºC): +/- 0.02% |
Warm Up Time | Warm Up Drift: | 10 Minutes | +/- 0.1% |
Operating Temperature Range: | -40ºF (-40ºC) to 185ºF (85ºC) |
Storage Temperature Range: | -40ºF (-40ºC) to 185ºF (85ºC) |
Operating Humidity Range: | 0 to 90%, non-condensing |
Min/Max Temperature Spans: | Minimum Temp. Span: 50ºF (28ºC) |
Maximum Temp. Span: 800ºF (426ºC) | |
Connections | Wire Size: | Screw Terminal Blocks (Non-Polarity Sensitive) | 16 AWG (1.31 mm2) to 26 AWG (0.129 mm2) |
Terminal Block Torque Rating: | 0.5 Nm nominal |
Sensor Type: | Platinum RTD |
Sensor Curve: | PTC (Positive Temperature Coefficient) |
Number Sensing Points: | One |
Number Wires: | A/100-3W-HT-D-XX” and A/1K-3W-HT-D-xx”: Three (White / Two Red) Polarity Sensitive) |
Sensor Output @ 0ºC (32ºF): | A/100-3W-HT-D-xx”: 100 Ohms nominal | A/1K-3W-HT-D-xx”: 1000 Ohms nominal |
Sensor Tolerance | Accuracy: | +/- 0.12% Class B | Class B Tolerance Formula: +/- ºC = (0.30ºC + (0.005 * |t|)) Where |t| is the absolute value of temperature above or below 0ºC in Centigrade |
Din Standard | Temperature Coeffcient: | DIN EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC |
Stability: | < 0.04 % at 1000 hours at 400ºC |
Self-Heating | Maximum Operating Current: | 100 Ohm RTD: 7 mW/ºC (Still Air) | 5 mA | 1K Ohm RTD: 4 mW/°C (Still Air) | 3 mA |
Operating Temperature Range: | -40 to 395ºC (-40 to 743ºF) |
Storage Temperature Range: | -40 to 85ºC (-40 to 185ºF) |
Operating Humidity Range: | 10 to 90% RH, non-condensing |
Probe Material: | 316 Stainless Steel |
Probe Diameter: | 0.250” (6.35mm) |
Compression Fitting Material: | 316 Stainless Steel |
Thermowell Material | Bore Diameter: | 304 Series Stainless Steel | 0.260″ |
Thermowell Instrument Thread | Process Thread: | ½” NPS (National Pipe Straight – Female) | ½” NPT (National Pipe Tapered – Male) |
Lead Length | Conductor Size: | 8’ (2.44 m) | 24 AWG (0.20 mm2) |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | Fiberglass Braided Insulation with Mica Tape | 27% Nickel Plated Copper |
Agency Approvals: | RoHS2, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm