Chi tiết sản phẩm

A/DLP-040-W-U-D-A-0 – DLP

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng 5 năm theo Điều khoản giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Áp suất chênh lệch, (Độ chính xác 0.5%), 10, 20, 30, 40 inWC (Mặc định), Màn hình LCD, Một chiều (Mặc định), Hai chiều (Lựa chọn)

Ứng dụng sản phẩm

  • Áp Suất Tĩnh của Tòa Nhà và Ống Điều Hòa
  • Giám Sát Bộ Lọc
  • Đo Lường Lưu Lượng Khí
  • Điều Khiển Quy Trình
  • Mô tả chi tiết

    Điện áp cấp: 4-20 mA Output: 16-36 VDC (tối đa tải 250 Ohm) / 22-36 VDC (tối đa tải 500 Ohm) / 24 VAC (+/-10%) 50/60 Hz
    0-5 VDC / 0-10 VDC Output: 15-36 VDC >5K Ohm Load / 24 VAC (+/- 10%) 50/60 Hz
    Dòng cấp: 4-20 mA Output: 24 mA (0.83 VA)
    0-5 VDC / 0-10 VDC Outputs: 6 mA tối đa (0.18 VA)
    Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA: Ngõ ra 2 dây (giới hạn đầu ra tối đa 20.5 mA)
    4-20 mA: 3-Wire, VAC Powered (giới hạn đầu ra tối đa 20.5 mA)
    0-5 VDC hoặc 0-10 VDC: 3-Wire, VAC hoặc VDC Powered (giới hạn đầu ra tới 5.25 & 10.25 VDC)
    Thời gian phản hồi (0-100% FSO): 4 giây
    Tần suất cập nhật đầu ra: Các khoảng thời gian 0.5 giây
    Độ chính xác: ±0.50% FSO
    Ghi chú: Độ chính xác bao gồm Tuyến tính, Hysteresis và Repeatability @ 71°F (21.5°C)
    Chức năng khử không: Nút nhấn khử không
    Ảnh hưởng của nhiệt: ±0.067% FSO / °F (0.12% FSO / °C)
    Ghi chú: Đổi độ tương đối với 71°F (21.5°C)
    Áp suất chứng thực: A/DLP-001: 270 inWC (67.2 kPa)
    A/DLP-010: 350 inWC (87.12 kPa)
    A/DLP-040: 562 inWC (140 kPa)

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7