Chi tiết sản phẩm
A/RH3-100-3W-SP-010 – RH Wall Plate Platinum RTDs
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo hạn chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Độ ẩm tương đối, đầu ra RH: 0-10 VDC, Bảng cắt tường 304SS, Độ chính xác ± 3%, RTD 100 Ohm (Ba dây), 0-10VDC.
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
RH Supply Voltage: | 0-5 VDC: 12 – 40 VDC / 18 – 28 VAC 0-10 VDC: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC |
RH Supply Current (VA): | 8 mA maximum (0.32 VA) |
RH Output Load Resistance: | 4K Ohms Minimum |
RH Output Signal: | 3-wire: 0-5 or 0-10 VDC |
RH Accuracy @ 77°F (25°C): | Model Dependent: +/- 2%, or 3% from 10 to 95% |
RH Measurement Range: | 0-100% |
Operating RH Range: | 0 to 95% RH, non-condensing (Conformally Coated PCB’s) |
Operating Temperature Range: | -40 to 140°F (-40 to 60°C) |
Storage Temperature Range: | -40 to 149°F (-40 to 65°C) |
RH Stability | Repeatability | Sensitivity: | Less than 2% drift / 5 years | 0.5% RH | 0.1% RH |
RH Response Time (T63): | 20 Seconds Typical |
RH Sensor Type: | Capacitive with Hydrophobic Filter |
RH Transmitter Stabilization Time: | 30 Minutes (Recommended time before doing accuracy verification) |
Connections | Wire Size: | Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²) |
Terminal Block Torque Rating: | 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm) |
RH NIST Test Points: | Default Test Points: 3 Points (20%, 50% & 80%) |
Platinum RTD (PTC) | Number Wires (Wire Colors): | RHx-100-2W Series: (Brown/Brown) & RHx-2W-1K Series: (Black/Black) RHx-100-3W Series: (Brown/Brown/Black) & RHx-3W-1K Series: (Black/Black/White) |
Platinum RTD Output @ 32°F (0°C): | RHx-100-xW-SP Series: 100 Ohms nominal | RHx-1K-xW-SP Series: 1000 Ohms nominal |
Platinum RTD Tolerance Class: | +/-0.06% Class A | Tolerance Formula: +/-°C = (0.15°C + (0.002 * |t|) |
Platinum RTD Din Standard: | DIN EN 60751 (IEC 751) |
Temperature Coefficient: | 3850 ppm/ °C |
Platinum RTD Stability: | +/-0.03% after 1000 Hours @ 572°F (300°C) |
Lead Length | Conductor Size: | 14” (35.6 cm) | 22 AWG (0.65 mm) |
Insulation | Rating: | Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E |
Wall Plate Material: | 430 Stainless Steel (Brushed Stainless Steel Finish) |
Foam Material | Foam Thickness: | Cross-linked LPDE (White) | 0.25” (6.35 mm) |
Foam Flammability Rating: | FMVSS-302 |
Sintered Filter Material: | 304 Series Stainless Steel |
Product Dimensions: | 4.51” (114.56 mm) x 2.76” (70.10 mm) x 1.25” (31.75 mm) |
Product Weight: | 0.235 lbs. (0.107 kg) |
Agency Approvals: | CE, RoHS, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm