Chi tiết sản phẩm
A/ASCS2-L – Adjustable Switches
Sản phẩm này được bảo hành bởi Bảo hiểm ACI trong Vòng Năm (5) Năm.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Bộ Công Tắc Dòng Điện Điều Chỉnh, Được Lắp Trên Dây Ray DIN, Lõi Chia, Điểm Triển Khai Thấp, NO, Điểm Triển Khai 0.6 đến 180A, Phạm Vi 0 đến 250A
Ứng dụng sản phẩm
- Điều kiện quá tải
- Điều kiện thiếu tải
- Điều kiện hoạt động bình thường
- Dây curoa bị hỏng
- Dây curoa trượt
- Rotor bị kẹt
- Hỏng hóc thiết bị
- Quạt
- Bơm
- Máy nén
- Động cơ
- Thiết bị công nghiệp
- Tình trạng và cách sử dụng đèn
- Trạng thái tải điện
- Cảnh báo cục bộ (đèn nhấp nháy và cảnh báo âm thanh)
- Lịch trình bảo dưỡng định kỳ
Mô tả chi tiết
Thuộc tính sản phẩm | Thông số |
---|---|
Loại Dòng Đo: Monitored Current Type: | AC Current |
Điện Áp Tối Đa AC: Maximum AC Voltage: | 600 VAC |
Dải Tần Số Hoạt Động: Operating Frequency Range: | 40 đến 1 kHz |
Loại Lõi: Core Style: | Solid-Core và Split-Core Versions (Xem Bảng Đặt Hàng) |
Điện Áp Cách Ly: Isolation Voltage: | 2200 VAC |
Dải Ampere: Amperage Range: | Xem Bảng Đặt Hàng |
Điểm Chạm | Điểm Chạm Trip: Trip Point Style | Trip Point: | Điểm Chạm Điều Chỉnh | Xem Bảng Đặt Hàng |
Độ Trễ: Hysteresis: | 10% của điểm chạm, điển hình |
Loại Tiếp Xúc: Contact Type: | Thường Mở “N/O” hoặc Thường Đóng “N/C” (Xem Bảng Đặt Hàng) |
Điện Áp Tiếp Xúc “Trạng Thái”: “Status” Contact Rating: | 0.2A @ 200 VAC/VDC |
Trở Kháng “Trạng Thái” Tiếp Xúc “Mở” | Trở Kháng “Tắt”: “Status” Contact “On” Resistance | “Off” Resistance: | 1 Meg Ohms (Mở) |
Thời Gian Phản Hồi: Response Time: | Xem Bảng Thời Gian Phản Hồi trên mặt sau tờ dữ liệu |
Chỉ Định Đèn LED Trạng Thái: Status LED Indication: | Đèn LED Đỏ (Dòng trên Điểm Chạm) | Đèn LED Xanh (Dòng Dưới Điểm Chạm) |
Kích Thước Lỗ Thủng: Aperture Size: | 0.75” (19.05 mm) |
Mon Men DIN Rail: DIN Rail Mounting: | 35 mm (Bằng Sáng Chế Mỹ số 7,416,421) |
Dải Nhiệt Độ Hoạt Động: Operating Temperature Range: | 5 đến 104ºF (-15 đến 40ºC) |
Dải Độ Ẩm Hoạt Động: Operating Humidity Range: | 0 đến 95%, không ngưng tụ |
Dải Nhiệt Độ Lưu Trữ | Dải Độ Ẩm: Storage Temperature | RH Range: | 41 đến 95°F (5 đến 35°C) | 40% đến 85% RH, không ngưng tụ |
Chất Liệu Vỏ | Chất Đánh Lửa: Enclosure Material | Flammability Rating: | PC/ABS (Polycarbonate/ABS Blend) | UL94-V0 |
Kết Nối Dây: Wiring Connections: | 2 Vị trí, Khối Đấu Nối Ốc (Không Quan Trọng Hướng) |
Kích Thước Dây: Wire Size: | 16 đến 22 AWG (1.31 mm2 đến 0.33 mm2) Chỉ Dây Đồng |
Xếp Hạng Momen Định Mức Khối Đấu Nối: Terminal Block Torque Rating: | 4,43 đến 5,31 in-lbs. (0,5 đến 0,6 Nm) |
Khoảng Cách Gắn Tối Thiểu: Minimum Mounting Distance: | 1” (2,6 cm tối thiểu) giữa công tắc dòng (Rơle, Contactor, Biến Áp) |
Các Loại Phê Chuẩn: Agency Approvals: | UL/CUL US Listed (UL 508) Equipment Điều Khiển Công Nghiệp (Tệp # E309723), CE, RoHS2, WEEE |
Trọng Lượng Sản Phẩm: Product Weight: | A/ACS2 và A/ACSX2: 0,216 lbs. (0,097 kg) | A/ASCS2: 0,270 lbs. (0,123 kg) A/ASCSX2: 0,266 lbs. (0,121 kg) | A/ASCS2-L: 0,280 lbs. (0,127 kg) |
Kích Thước Sản Phẩm: Product Dimensions: | Phiên Bản Lõi Cứng: 2,760” (70,11 mm) x 3,343” (84,92 mm) x 1,050” (26,67 mm) Phiên Bản Lõi Chia: 2,780” (70,51 mm) x 3,238” (82,25 mm) x 1,120” (28,45 mm) |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm