Chi tiết sản phẩm

A/MLP2-D25-W-U-A-A-0P – MLP2

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều khoản Giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Áp suất Differential, Lắp panel, 0.25 inWC, Đơn hướng, +/- 0.5% FSO, 4-20mA

Ứng dụng sản phẩm

– Đo áp suất tĩnh của tòa nhà và ống dẫn khí động học
– Giám sát bộ lọc
– Đo lường lưu lượng khí
– Kiểm soát quy trình
– Thiết bị máy lạnh trên mái nhà
– Phòng cách ly
– Trung tâm dữ liệu

Mô tả chi tiết

Danh Mục Thông Số
Điện Áp Cấp 4-20 mA Output: 16-36 VDC (250 Ohm Load max.) / 21-36 VDC (500 Ohm Load max) / 24VAC(+/-10%) 50/60 Hz
0-5 VDC Output: 12-36 VDC / 24 VAC (+/- 10%) 50/60 Hz
0-10 VDC Output: 16-36 VDC / 24 VAC (+/- 10%) 50/60 Hz
Dòng Cấp 4-20 mA Output: 23 mA minimum (0.83 VA)
VDC Output Signals: 5 mA maximum (0.18 VA)
Tín Hiệu Ra 4-20 mA: 2-wire Loop Powered (output limited to 20.5 mA maximum)
4-20 mA: 3-Wire, VAC Powered (output limited to 20.5 mA maximum)
0-5 VDC or 0-10 VDC: 3-Wire, VAC or VDC Powered (output limited to 5.25 & 10.25 VDC)
Độ Chính Xác +/- 0.5% FSO (Mặc định) | +/- 0.25% (Tùy chọn) cho tất cả các phạm vi ngoại trừ 0.1” và +/- 0.1“ wc
Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động 32 to 185ºF (0 to 85ºC)
Phạm Vi Nhiệt Độ Đền Bù 32 to 122ºF (0 to 50ºC)
Phạm Vi Độ Ẩm Hoạt Động 10 to 95% RH, không ngưng tụ
Thời Gian Khoan Nhiệt 15 Phút
Thời Gian Phản Ứng 4 giây
Tần Số Cập Nhật Tín Hiệu Ra 500 ms
Chức Năng Zero Chức năng Zero nút nhấn (Đề Xuất sau 15 phút kích nóng)
Chứng Nhận NIST 3 Điểm Test NIST: 10%, 50%, & 90% của FSO
5 Điểm Test NIST: 10%, 30%, 50%, 70%, và 90% của FSO
Kích Thước Sản Phẩm 4.210” (106.94 mm) x 2.085” (52.96 mm) x 1.340” (34.04 mm)
Trọng Lượng Sản Phẩm 0.17 lbs. (0.078 kg)
Chứng Nhận Cơ Quan CE, RoHS2, WEEE, Reach

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7