Chi tiết sản phẩm
A/100-LTS-6′ – Platinum Freezer
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều Kiện Hạn Chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
100 Ohm RTD, 2″ cảm biến đo nhiệt độ cho tủ lạnh 316SS, 6′
Ứng dụng sản phẩm
– Máy điều hòa trên mái (Roof Top Units)
– Giám sát nhiệt độ không khí hỗn hợp/thải ra/đưa vào (Mixed Air/Discharge/Supply Air Temperature Monitoring)
– Trung tâm dữ liệu (Data Centers)
– Bệnh viện (Hospitals)
Mô tả chi tiết
Sensor Type | Sensor Curve | Platinum RTD | Linear, PTC (Positive Temperature Coefficient) |
---|---|
Number Sensing Points | One |
Number Wires | Three Conductors (White and Two Red Wires); Polarity Sensitive (Tie Red wires together) |
Sensor Output @ 0ºC (32ºF) | A/100-LTS Series: 100 Ohms nominal | A/1K-LTS Series: 1000 Ohms nominal |
Platinum RTD Tolerance Class | Class B Accuracy Formula: +/- ºC = (+/- 0.30ºC + (0.005 x |t|)) where t is the Absolute Value of temperature in ºC above or below 0ºC -200ºC (-328ºF): +/- 1.30ºC (+/- 2.34ºF) | 0ºC (-32ºF): +/- 0.30ºC (+/- 0.54ºF) |
Din Standard | Temperature Coefficient | 3850 ppm / ºC | DIN EN 60751 (IEC 751) |
Platinum RTD Response Time (63% Step Change) | A/100-LTS Series: In still air: 3:40 (Min:Sec) In water: 19 (Sec) A/1K-LTS Series: In still air: 3:50 (Min:Sec) In water: 22 (Sec) |
Sensor Operating Temperature Range | -198 to 150ºC (-324 to 302ºF) |
Enclosure Temperature Rating | “-GD” Enclosure: -40 to 100ºC (-40 to 212ºF) “-4X” Enclosure: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF) |
Storage Temperature Range | -40 to 80ºC (-40 to 176ºF) |
Operating Humidity Range | 10 to 100% RH |
Enclosure Material | Flammability Rating | “-GD” Enclosure: Galvanized Steel | “-4X” Enclosure: Polystyrene | UL94-V2 |
NEMA Rating | “-GD” Enclosure: NEMA 1 (IP10) | “-4X” Enclosure: NEMA 4X (IP 66) |
Cable Gland (Fitting) Size | Hole Size | Material | PG7 | 15 mm (0.591”) |
Cable Gland Sleeve Material | Wire Clamping Size | Polyamide 6 | Neoprene 0.098” (2.5 mm) to 0.256” (6.5 mm) | IP 68 (NEMA 6P) |
Cable Gland IP Rating | Torque Rating | 2.5 Nm (22.127 lb. inch) |
Probe Material | Length | Diameter | 316 Stainless Steel | 2” (50.8 mm) | 0.1875” (4.76 mm) nominal |
Lead Length | Conductor Size | 10’ (3.05 m) or 30’ (9.15 m) | 0.106” nominal (2.69 mm) |
Conductor Size | Conductor Material | 24 AWG (0.51 mm) | Silver Plated Copper |
Lead Wire Insulation | Jacket Color | FEP/FEP (Teflon) Jacketed Cable | White |
Product Weight | A/xx-LTS-10’: 0.16lbs (0.073kg) | A/xx-LTS-4X-10’: 0.40lbs (0.181kg) A/xx-LTS-GD-10’: 0.71lbs (0.322kg) | A/xx-LTS-30’: 0.36lbs (0.163kg) A/xx-LTS-4X-30’: 0.60lbs (0.272kg) | A/xx-LTS-GD-30’: 0.91lbs (0.413kg) |
Agency Approvals | CE, UKCA, WEEE, RoHS |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm