Chi tiết sản phẩm

A/1K-3W-S-4X – Platinum RTD Strap

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Chính sách Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

1.000 Ohm (Ba dây) RTD, Đeo Dây, Vỏ NEMA 4X

Ứng dụng sản phẩm

  • Máy lạnh trên mái
  • Nhiệt độ ống khí thải/đưa cung cấp/hồi trả/hỗn hợp
  • Cảm biến nhiệt độ từ xa
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type | Sensor Curve: Platinum RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: A/100-2W-S Series and A/1K-2W-S Series: Two (Non-Polarity Sensitive)
    A/100-3W-S Series and A/1K-3W-S Series: Three (Polarity Sensitive)
    Sensor Output @ 0ºC (32ºF): A/100-xW-S Series: 100 Ohms nominal | A/1K-xW-S Series: 1000 Ohms nominal
    Sensor Accuracy: +/- 0.06% Class A (Tolerance Formula: +/- ºC = (0.15ºC + (0.002 * |t|)) where |t| is the absolute value of Temperature above or below 0ºC in ºC)
    -40ºC (-40ºF): +/- 0.23ºC (+/- 0.41ºF) | 0ºC (32ºF): +/- 0.15ºC (+/- 0.27ºF)
    93ºC (200ºF): +/- 0.34ºC (+/- 0.61ºF)
    Din Standard | Temperature Coeffcient: DIN EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC
    Platinum RTD Stability: +/- 0.03% after 1000 Hours @ 300ºC (572ºF)
    Platinum RTD Response Time (63% Step Change): 30 Seconds nominal
    Self-Heating | Maximum Operating Current: 100 Ohm RTD: 7 mW/ºC (Still Air) | 5 mA
    1K Ohm RTD: 4mW/ºC (Still Air) | 3 mA
    Enclosure Specifications (Material, Operating Temperature, NEMA Ratings): A/100/1K-S-GD: Galvanized Steel, -40 to 93ºC (-40 to 200ºF), NEMA 1 (IP 10)
    A/100/1K-PB: ABS Plastic, -30 to 85ºC (-22 to 185ºF), UL94-HB, Plenum Rated
    A/100/1K-S-4X: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
    Storage Temperature Range: -40 to 85ºC (-40 to 185ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Pipe Sizes Accepted: A/100/1K-S-XX: 1 1/4” (32mm) to 4” (100mm) | A/100/1K-S10-XX: 2” (50mm) to 10” (250mm)
    Foam Pad Material | Flammability Rating: Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HF1; MIL-R-6130C; FMVSS-302
    Lead Length | Conductor Size: 14” (35.6cm) | 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: A/100/1K-XX-GD: 0.81 lbs. (0.37kg) | A/100/1K-XX-PB: 0.41 lbs. (0.19kg);
    A/100/1K-XX-4X: 0.56 lbs. (0.25kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7