Chi tiết sản phẩm
A/20K-DO-4″-20’CMP – Thermistors Duct No Box
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Hợp đồng Bảo hành Hạn chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Nhiệt điện trở 20.000 Ohm, ống gió, không có hộp, 4″, cáp PVC Plenum 20′
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
Sensor Type | Sensor Curve: | Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient) |
---|---|
Number Sensing Points: | One |
Number Wires: | Two (Non-Polarity Sensitive) |
Sensor Output @ 25ºC (77ºF): |
A/1.8K: 1.8KΩ nominal | (Red/Yellow) A/10KS: 10KΩ nominal | (White/Blue) A/3K: 3KΩ nominal | (White/Brown) A/10K-E1: 10KΩ nominal | (Gray/Orange) A/AN (Type III): 10KΩ nominal | (White/White) A/20K: 20KΩ nominal | (Brown/Blue) A/AN-BC: 5.238KΩ nominal | (White/Yellow) A/50K: 50KΩ nominal | (Brown/Yellow) A/CP (Type II): 10KΩ nominal | (White/Green) A/100KS: 100KΩ nominal | (Black/Yellow) A/CSI: 10KΩ nominal | (Green/Yellow) |
Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): |
+/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF) A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF) |
Response Time (63% Step Change): | 10 Seconds nominal |
Power Dissipation Constant: | 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC |
Operating Temperature Range: | -40 to 115ºC (-40 to 239ºF) |
Operating Humidity Range: | 10 to 95% RH, non-condensing |
Probe Material | Flange Material: | 304 Stainless Steel | Galvanized Steel |
Fitting Material | Flammability Rating: | Polyamide 66 (High Performance Nylon) | UL94-HB |
Foam Pad Material | Flammability Rating: | Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HBF; FMVSS-302; MIL-R-6130C |
Agency Approvals: | CE, RoHS2, WEEE |
Standard Wire: | |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E) |
Operating Temperature Range: | -55ºC (-67ºF) to 200ºC (392ºF) |
Conductor Material: | Silver Plated Copper |
Rated Application: | Suitable for Indoor and Outdoor(wet) location. Oil, Moisture, Acids, Oils, and Moisture Resistant |
Plenum Wire: | |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | CL2P: FEP (Fluorinated Ethylene Propylene) | TYPE CL2P – TYPE CMP 22 AWG (UL), C(UL) FEP/FEP E130356 ROHS CMP: Low Smoke PVC (Poly Vinyl Chloride) | NEC Article 800; UL Listed C(UL)US CMP |
Operating Temperature Range: | CL2P: -80ºC (-112ºF) to 150ºC (302ºF) CMP: 0ºC (32ºF) to 75ºC (167ºF) |
Rated Application: | CL2P: Suitable for Indoor and Outdoor(wet) location. Oil, Gas, Sunlight, Abrasion Acid Resistant CMP: Suitable for Indoor use only. Not for Outdoor use or UV Light Applications |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm