Chi tiết sản phẩm

A/AN-BC-S-GD – Thermistors Strap On

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo hợp đồng giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

10,000 Ohm Thermistor với 11K Shunt, Đeo Dạng Băng, Vỏ Bọc Mạ Kẽm

Ứng dụng sản phẩm

  • Hệ thống nước làm mát
  • Hệ thống nước nóng
  • Bình nước nóng
  • Bơm
  • Máy nén
  • Máy làm lạnh
  • Mô tả chi tiết

    Sensor Type: Thermistor
    Sensor Curve: Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
    Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): A/1.8K: 1.8KΩ nominal | (Red/Yellow)
    A/3K: 3KΩ nominal | (White/Brown)
    A/AN (Type III): 10KΩ nominal | (White/White)
    A/AN-BC: 5.238KΩ nominal | (White/Yellow)
    A/CP (Type II): 10KΩ nominal | (White/Green)
    A/CSI: 10KΩ nominal | (Green/Yellow)
    A/10KS: 10KΩ nominal | (White/Blue)
    A/10K-E1: 10KΩ nominal | (Gray/Orange)
    A/20K: 20KΩ nominal | (Brown/Blue)
    A/50K: 50KΩ nominal | (Brown/Yellow)
    A/100KS: 100KΩ nominal | (Black/Yellow)
    Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/-0.3ºC (+/-0.54ºF);
    A/1.8K Series: +/- 0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Response Time (63% Step Change): 30 Seconds nominal
    Power Dissipation Constant: 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
    Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): A/XX-S-GD: Galvanized Steel, -40 to 93ºC (-40 to 200ºF), NEMA 1 (IP 10)
    A/XX-S-PB: ABS Plastic, -30 to 85ºC (-22 to 185ºF), UL94-HB, Plenum Rated
    A/XX-S-4X: Polystyrene Plastic, -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), UL94-V2, NEMA 4X (IP 66)
    Storage Temperature Range: -40 to 80ºC (-40 to 176ºF)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Pipe Sizes Accepted: A/X-S-XX: 1 1/4” (32mm) to 4” (100mm);
    A/X-S10-XX: 2” (50mm) to 10” (250mm)
    Foam Pad Material | Flammability Rating: Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HF1; MIL-R-6130C; FMVSS-302
    Lead Length | Conductor Size: A/XX-S-XX: 14” (35.6cm) | A/XX-S10-XX: 22 AWG (0.65mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Weight: A/XX-S-GD: 0.80 lbs. (0.37kg) | A/XX-S-PB: 0.40 lbs. (0.18kg) | A/XX-S-4X: 0.55 lbs. (0.25kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7