Chi tiết sản phẩm

A/RH2-O – RH Outside Air

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều khoản Bảo hành Giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Độ ẩm tương đối, RH Outputs: 0-5, 0-10 VDC & 4-20mA (Mặc định), Áp suất không khí bên ngoài, Độ chính xác ± 2%, Vỏ châu Âu

Ứng dụng sản phẩm

  • Theo dõi độ ẩm không khí ngoại trời
  • Điều khiển Economizer
  • Tính toán tâm lý học như Entalpi và Điểm sương
  • Ứng dụng rửa chải
  • Mô tả chi tiết

    Thông số sản phẩm Supply Voltage: 4-20 mA: 250 Ohm Load: 15 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 500 Ohm Load: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC
    0-5 VDC: 12 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 0-10 VDC: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC
    Note: Reverse Polarity Protected
    Supply Current Voltage Output: 8 mA maximum (0.32 VA)
    Current Output: 24 mA maximum (0.83 VA)
    Output Load Resistance 4-20 mA: 700 Ohms maximum
    0-5 VDC or 0-10 VDC: 4K Ohms Minimum
    Output Signals 2-wire: 4 – 20 mA (Factory Default)
    3-wire: 0-5 or 0-10 VDC & 4 – 20 mA (Field Selectable)
    Accuracy @ 77°F (25°C) Model Dependent: +/- 1% over 20% RH Range between 20 to 90% | +/- 2%, or 3% from 10 to 95%
    RH Measurement Range 0-100%
    Operating Humidity Range 0 to 95% RH, non-condensing (Conformally Coated PCB’s)
    Operating Temperature Range -40 to 140°F (-40 to 60°C)
    Storage Temperature Range -40 to 149°F (-40 to 65°C)
    RH Stability | Repeatability | Sensitivity Less than 2% drift / 5 years | 0.5% RH | 0.1% RH
    Response Time (63% Step Change) 20 Seconds Typical
    RH Sensor Type Capacitive with Hydrophobic Filter
    RH Transmitter Stabilization Time 30 Minutes (Recommended time before doing accuracy verification)
    Connections | Wire Size Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²)
    Terminal Block Torque Rating 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm)
    NIST Test Points Default Test Points: 3 Points (20%, 50% & 80%)
    1% NIST Test Points: 5 Points within selected 20% Range (ie. 30%-50% are 30, 35, 40, 45 & 50)
    Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating) “-EH” Enclosure: ABS Plastic; UL94-V0; -40 to 140°F (-40 to 60°C)
    “-4X” Enclosure: Polystyrene Plastic; UL94-V2; -40 to 158°F (-40 to 70°C); NEMA 4X (IP 66)
    Sensing Tube Dimensions (Length x Diameter) “-EH” Models: 3.00” (76.20 mm) x 1.125” (28.75 mm)
    “-4X” Models: 4.73” (120.14 mm) x 0.845” (21.46mm)
    Product Weight A/RHx-O Series: 0.59 lbs. (0.27 kg)
    A/RHx-O-4X Series: 0.45 lbs. (0.204 kg)
    Agency Approvals CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7